[Ngữ pháp] V,A (1)+ 기도 하고 V,A (2) +기도 하다 Lúc..
I. Động từ, tính từ ( vế 1) + 기도 하고 Động từ, tính từ ( vế 2 ) + 기도 하다
Dịch nghĩa tiếng Việt: Lúc… lúc, có khi…cũng có khi…
1. Sử dụng khi liệt kê hai hay nhiều hành động hay trạng thái nào đó đồng thời.